Có 2 kết quả:
大杂院 dà zá yuàn ㄉㄚˋ ㄗㄚˊ ㄩㄢˋ • 大雜院 dà zá yuàn ㄉㄚˋ ㄗㄚˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compound with many families living together
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compound with many families living together
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh